06/04/2024
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG
UBND TỈNH SƠN LA
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG
VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ SƠN LA |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ SƠN LA
(Tại thời điểm 06/04/2024) |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên cổ đông |
Số CMND, CCCD/số ĐKKD |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
Số lượng
cổ phần |
Tỷ lệ sở hữu |
I |
Cổ đông cá nhân |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Xuân Minh |
001073025498 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
62.400 |
0,205% |
2 |
Lê Văn Tuất |
001070022824 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
17.800 |
0,058% |
3 |
Nguyễn Văn Quang |
033073005077 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
10.400 |
0,034% |
4 |
Đặng Đức Chính |
014081002893 |
25/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
10.400 |
0,034% |
5 |
Ngọc Mạnh Hùng |
014075000236 |
23/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
11.600 |
0,038% |
6 |
Tòng Thị Kiểu |
014168002698 |
22/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
21.500 |
0,071% |
7 |
Nguyễn Thị Huệ |
014175002993 |
25/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.400 |
0,021% |
8 |
Nguyễn Thị Hằng |
014173000147 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
7.300 |
0,024% |
9 |
Đinh Thị Hằng |
001178024464 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
7.000 |
0,023% |
10 |
Nguyễn Xuân Văn |
001084040124 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.600 |
0,018% |
11 |
Phan Văn Tiệp |
033091002181 |
24/04/2017 |
Cục CS ĐKQL cưu trú và DLQG về dân cư |
6.400 |
0,021% |
12 |
Trương Đức Lộc |
001189011528 |
05/07/2017 |
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
5.200 |
0,017% |
13 |
Hoàng Nghĩa Trường |
014082002449 |
13/04/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
10.900 |
0,036% |
14 |
Nguyễn Công Định |
014082000415 |
6/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.900 |
0,023% |
15 |
Trần Thị Chung |
014174000151 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
15.900 |
0,052% |
16 |
Đàm Thị Thanh Thơm |
037174003578 |
23/03/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
16.100 |
0,053% |
17 |
Vũ Tiến Dũng |
037082003379 |
15/12/20217 |
Cục CS QLHC về TTXH |
7.800 |
0,026% |
18 |
Nguyễn Trọng Hoàn |
014063001929 |
25/04/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.900 |
0,023% |
19 |
Nguyễn Xuân Tú |
014076000328 |
12/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.600 |
0,022% |
20 |
Đào Thị Kim Thu |
014179000436 |
12/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
8.500 |
0,028% |
21 |
Đặng Mạnh Hùng |
014088000262 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
4.700 |
0,015% |
22 |
Phạm Minh Đô |
014090007615 |
27/6/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
7.000 |
0,023% |
23 |
Hoàng Trung Hiếu |
014084013994 |
27/6/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.000 |
0,016% |
24 |
Nguyễn Trường Sơn |
014068000107 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
4.000 |
0,013% |
25 |
Nguyễn Cát Sơn |
014086011716 |
22/6/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.400 |
0,021% |
26 |
Quàng Xuân Trường |
014084014332 |
9/5/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
9.700 |
0,032% |
27 |
Nguyễn Duy Hưng |
014090004015 |
18/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
3.900 |
0,013% |
28 |
Bùi Xuân Bình |
034727029 |
28/03/2008 |
Công an Hải Phòng |
3.900 |
0,013% |
29 |
Nguyễn Ngọc Phương |
001084040356 |
23/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
4.500 |
0,015% |
30 |
Đặng Văn Thạch |
034076011843 |
6/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.100 |
0,017% |
31 |
Lê Huy Tú |
014093000672 |
6/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
3.600 |
0,012% |
32 |
Vũ Xuân Từ |
24081001050 |
23/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.400 |
0,018% |
33 |
Nguyễn Đức Bình |
014073000757 |
10/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
3.400 |
0,011% |
34 |
Phạm Văn Ảnh |
036082023340 |
25/6/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.500 |
0,018% |
35 |
Trương Văn Thắng |
034079012222 |
19/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
4.900 |
0,016% |
36 |
Nguyễn Đức Thành |
014084002872 |
3/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
8.200 |
0,027% |
37 |
Nguyễn Văn Phúc |
001089016261 |
5/5/2017 |
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư |
3.000 |
0,010% |
38 |
Điêu Thị Lương |
014195000160 |
17/2/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.800 |
0,022% |
39 |
Lê Tiến Hùng |
014202000804 |
29/03/2021 |
Công an Sơn La |
4.700 |
0,015% |
40 |
Hoàng Huy Long |
014076000124 |
03/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
4.300 |
0,014% |
41 |
Bùi Thanh Tuấn |
014067004571 |
10/5/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
6.100 |
0,020% |
42 |
Ngô Thị Hà |
036187013275 |
01/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
3.100 |
0,010% |
43 |
Đỗ Thị Thu Huyền |
014185000394 |
11/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
16.200 |
0,053% |
44 |
Trịnh Ngọc Trường |
038090037984 |
11/8/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
7.100 |
0,023% |
45 |
Dương Quang Hồng |
019080000506 |
6/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
1.100 |
0,004% |
46 |
Lương Thị Hữu |
001176027379 |
23/3/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
1.400 |
0,005% |
47 |
Nguyễn Thị Tuyết |
037170003083 |
11/3/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
4.300 |
0,014% |
48 |
Nguyễn Thị Thuỷ (84) |
014184000679 |
23/03/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
800 |
0,003% |
49 |
Lê Thị Hải |
014179010646 |
04/12/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
1.700 |
0,006% |
50 |
Nguyễn Thị Tiên |
014176001321 |
10/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
5.000 |
0,016% |
51 |
Phan Văn Chi |
033069004329 |
12/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
8.200 |
0,027% |
52 |
Nguyễn Thị út |
014180002889 |
10/4/2021 |
Cục CSQLHC về TTXH |
2.000 |
0,007% |
53 |
Nguyễn Thị Hội |
033177004505 |
23/03/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
700 |
0,002% |
54 |
Nguyễn Thị Minh |
034178101189 |
23/04/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
600 |
0,002% |
55 |
Lê Thị Hà |
014181000397 |
23/03/2021 |
Cục CS QLHC về TTXH |
1.200 |
0,004% |
II |
Cổ đông tổ chức |
|
|
|
|
|
56 |
UBND tỉnh Sơn La |
QĐ số 2699/QĐ-UBND |
UBND tỉnh Sơn La |
30.047.363 |
98,637% |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
30.462.463 |
100,000% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn La, ngày 06 tháng 04 năm 2024 |
|
NGƯỜI LẬP |
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Khanh |
|
Nguyễn Xuân Minh |
|
|